Có 3 kết quả:

蛮横 man hoành蠻橫 man hoành蠻衡 man hoành

1/3

man hoành

giản thể

Từ điển phổ thông

ngang ngược

man hoành

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngang ngược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hành động ngang ngược theo ý mình, bất chấp lẽ phải. Hành động mọi rợ.